Các chế độ | Công suất đầu ra (W) | Điện áp đỉnh | Tần số làm việc |
Cắt thuần túy (cắt đơn cực) | 5~ 400 W ở 500 Ω | 2500 V | 512kHz |
Cắt hỗn hợp 1 | 5~ 240 W ở 500 Ω | 3000V | 512kHz |
Cắt hỗn hợp 2 | 5~ 200 W ở 500 Ω | 3500V | 512kHz |
Cắt hỗn hợp 3 | 5~ 150 W ở 500 Ω | 4000V | 512kHz |
Sấy khô | 5 ~200W ở 500Ω | 4000V | 512kHz |
Đốt phun dạng tia lửa hoặc đốt cầm máu | 5~ 150 W ở 500 Ω | 4500V | 512kHz |
Đốt phun cầm máu | 5~ 100 W ở 500 Ω | 8500V | 512kHz |
Cầm máu lưỡng cực | 2~ 70 W ở 125 Ω | 600V | 512kHz |
- Tần số lặp: 33KHz +10%
- Dòng điện rò rỉ RF: ≤100mA
- Dòng điện rò rỉ ở tần số thấp:
a) Dây nối từ bệnh nhân xuống đất ≤0.5mA
b) Dây nối đất ≤ 0.1mA
- Nguồn điện yêu cầu: 110/220V~8.0/4.0, 50/60Hz
- Nguồn điện tiêu thụ : < 800VA
- Phạm vi sử dụng: Có thể sử dụng dao mổ điện trong cắt hoặc/và đốt phun cầm máu các mô của cơ thể .
- Tiêu chuẩn an toàn: Lớp 1, kiểu CF
- Phương pháp làm việc: Có hai chwucs năng làm việc: Liên tục và không liên tục
- Kích thước đóng gói : 45x 26.5 x 47 cm
- Tổng trọng lượng: 14kg